Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lần lữa
[lần lữa]
|
to hang about; to procrastinate; to dilly-dally; to dawdle; to linger; to temporize